Có 2 kết quả:
頸椎 jǐng zhuī ㄐㄧㄥˇ ㄓㄨㄟ • 颈椎 jǐng zhuī ㄐㄧㄥˇ ㄓㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cervical vertebra
(2) the seven cervical vertebrae in the neck of humans and most mammals
(2) the seven cervical vertebrae in the neck of humans and most mammals
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cervical vertebra
(2) the seven cervical vertebrae in the neck of humans and most mammals
(2) the seven cervical vertebrae in the neck of humans and most mammals
Bình luận 0